Công nghệ sinh trắc học đang ngày càng phát triển, chính vì thế verify là gì cũng được mở rộng trong phạm vi xét đến các phương pháp xác thực tiên tiến như nhận diện khuôn mặt và dấu vân tay. Ứng dụng công nghệ này trong verify giúp giảm thiểu rủi ro giả mạo, thao tác nhanh chóng và đáng tin cậy hơn so với những cách truyền thống. Hệ thống verify với nhận diện khuôn mặt có thể tự động đối chiếu thông tin giữa ảnh chụp và tài liệu tùy thân để phân biệt người dùng thật và giả mạo. Tương tự, dấu vân tay cung cấp một yếu tố dạng sinh học rất khó bị sao chép. Vì vậy, verify là gì đã không còn đơn thuần là kiểm tra dựa trên giấy tờ mà còn tích hợp với các công nghệ bảo mật cao cấp, tạo nên mạng lưới an toàn bảo vệ dữ liệu và quyền lợi của người dùng một cách toàn diện. Verify nghĩa là xác nhận hoặc kiểm tra tính chính xác của thông tin . Từ này thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật. Trong thế giới ứng dụng di động phong phú, verify là gì và làm sao để verify hiệu quả là điều mà các nhà phát triển phần mềm thường xuyên cân nhắc. Quá trình verify trong ứng dụng di động thường bao gồm xác thực qua SMS, email hoặc tính năng nhận diện khuôn mặt hiện đại. Việc verify nếu được thực hiện tốt sẽ giảm thiểu các tài khoản ảo, tăng cường bảo mật và tạo môi trường sử dụng an toàn cho người dùng. Đồng thời, hệ thống verify cũng có thể giúp ứng dụng tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là những quy định gần đây về bảo mật trên các nền tảng di động. User khi hiểu rõ về verify là gì sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi chia sẻ thông tin cá nhân và thực hiện các thao tác nhạy cảm như chuyển khoản, đặt hàng hoặc lưu trữ dữ liệu cá nhân trong ứng dụng. Xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..) Thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)