Phát âm suppose là gì cũng khá đơn giản nhưng rất cần được chú trọng để nói chuẩn và dễ hiểu trong giao tiếp. Suppose được phiên âm là /səˈpəʊz/ trong tiếng Anh Anh và /səˈpoʊz/ trong tiếng Anh Mỹ. Người học cần đọc đúng trọng âm chính ở âm tiết thứ hai “pose” và khẩu hình miệng phù hợp để tránh bị nhầm với các từ khác có âm thanh gần giống. Trong giao tiếp, suppose thường được dùng trong các câu thảo luận, đàm phán hoặc khi người nói muốn bày tỏ sự nghi ngờ khéo léo mà không gây áp lực cho đối phương. Chính vì vậy, khi nắm chắc suppose là gì và biết cách phát âm chuẩn, bạn sẽ khiến câu nói trở nên tự nhiên, dễ dàng truyền tải ý đúng ý. Một số lưu ý khi dùng suppose là tránh lạm dụng quá nhiều trong một câu hoặc đoạn văn để không gây ra cảm giác giả tạo, gượng ép. Dùng suppose khéo léo một cách linh hoạt sẽ giúp người nói thể hiện sự chính xác và lịch sự khi suy đoán hoặc đưa ra đề xuất. Suppose nghĩa là gì ? “ Suppose that” là một động từ mang nghĩa giả định một sự việc, sự kiện gì đó dựa trên kiến thức cá nhân. Suppose là gì còn được đánh giá cao khi sử dụng trong văn phong trang trọng như ở môi trường làm việc, văn bản hành chính hoặc các bài viết học thuật. Trong môi trường công sở, suppose giúp người nói hoặc viết biểu đạt sự giả định dựa trên dữ liệu hoặc thông tin thu thập được mà không khẳng định tuyệt đối, tạo nên sự chuyên nghiệp và khách quan. Ví dụ, trong báo cáo dự án có thể thấy câu: “Suppose the budget is increased by 20%, then what impact will it have on the timeline?” vừa hữu ích để xây dựng kịch bản nghiên cứu vừa thể hiện sự phân tích logic, học thuật. Tuy nhiên, trong trường hợp cần truyền đạt yêu cầu hoặc nhiệm vụ, người ta dùng “be supposed to” như “Employees are supposed to submit reports by Friday.” nhằm làm rõ trách nhiệm mà không dùng suppose như một biểu hiện suy đoán. Việc nắm chắc suppose là gì và cách dùng đúng trong môi trường công sở thể hiện sự chỉnh chu, đáng tin cậy và tôn trọng người nhận thông tin. Be supposed to là gì ? “Be supposed to" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ đến nghĩa vụ, trách nhiệm được giao kèo trước hoặc kỳ vọng theo quy tắc, quy định, hoặc thông lệ mà dựa trên ngữ cảnh là đúng. “ Be supposed to" được dịch là “đáng lẽ”, “đáng ra”, phải làm gì đó.