Thời gian dành cho các hoạt động sáng tạo không chỉ mang lại sự thư giãn mà còn kích thích tư duy và phát huy khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Khi bạn spend time ving với các hoạt động như viết lách, vẽ tranh, hoặc làm thủ công, bộ não được vận động theo những cách mới mẻ, tăng khả năng kết nối não bộ. Điều này có thể giúp cải thiện kỹ năng phân tích và sáng tạo rất tích cực. Ngoài ra, spend time ving trong các sở thích sáng tạo còn giúp người tham gia có cơ hội trải nghiệm cảm giác thành tựu và giảm stress từ áp lực công việc hàng ngày. Các chuyên gia tâm lý học đã chỉ ra rằng dành thời gian cho những hoạt động này có thể giúp cân bằng cuộc sống và nâng cao chất lượng tinh thần. Dù bạn có bận rộn cách mấy, việc spend time ving đầu tư cho sở thích sáng tạo vẫn luôn là khoản đầu tư giá trị để duy trì năng lượng và cảm hứng trong cuộc sống. 接下来让我们看下spend time to do和spend time doing的其他区别: 1.语法结构: "spend time to do" 使用 "to do" 不定式作为宾语补足语,而 "spend time doing" 使用动词的ing形式作为宾语补足语。 例句: - He spends time to learn a new language. (他花时间学习一门新语言。 ) Ngày càng có nhiều nghiên cứu khoa học chứng minh lợi ích tuyệt vời khi spend time ving trong thiên nhiên đối với sự phục hồi tinh thần và kích thích sáng tạo. Việc dành thời gian ở các không gian xanh như công viên, rừng hoặc ven biển mang lại cảm giác thư thái, giúp giảm stress và lo âu hiệu quả. Hành động spend time walking, spend time relaxing ngoài trời không chỉ làm mới lại trạng thái tinh thần mà còn gia tăng năng lượng cho những hoạt động creatively tiếp theo. Thiên nhiên với âm thanh, mùi hương và cảnh quan đa dạng tác động trực tiếp đến các vùng não chịu trách nhiệm về sự tập trung và cảm xúc tích cực. Các chuyên gia cho rằng mỗi cá nhân nên lên kế hoạch spend time ving ít nhất vài lần trong tuần để tăng cường sức khỏe tinh thần bền vững. Thói quen này còn góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng cường khả năng xử lý tình huống sáng tạo trong công việc hay học tập. spend on sth和spend doing sth的区别为:含义不同、用法不同、侧重点不同。 一、含义不同 1.spend on sth 释义:spend on+名词,在...花费,在...花费时间,在...花钱,在...上花费。 例句:How much time did you spend on this?你做这事用了多少时间? 2.spend doing sth 释义:做某事花费多少时间(金钱)。 例句:Spend time ...