Không chỉ trong câu khẳng định, quá khứ của feel – felt còn được dùng trong câu hỏi và câu phủ định với cấu trúc riêng biệt. Khi đặt câu hỏi, felt đứng sau trợ động từ did, ví dụ: “Did you feel happy yesterday?” chuyển thành “Did you feel ...?” chứ không phải “Did you felt ...?” Đây là điểm quan trọng người học cần nhớ vì việc lạm dụng felt sai chỗ gây mất điểm khi giao tiếp hoặc thi cử. Trong câu phủ định, felt cũng không đứng một mình mà thường dùng “did not feel” để diễn tả không cảm thấy gì trong quá khứ. Ví dụ: “I did not feel well last week.” Hiểu rõ cách ứng dụng felt trong các hình thức câu khác nhau sẽ giúp các bạn dễ dàng vận dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn khi nói đến cảm giác và trạng thái. Khi học quá khứ của feel , rất nhiều bạn học thắc mắc “sau feel là gì?” hay “feel + gì?”. Tùy vào ngữ cách và nét nghĩa mà feel có thể đi với các giới từ khác nhau. Lỗi phổ biến nhất khi sử dụng felt là nhầm lẫn dùng felt ở vị trí không phù hợp như trong câu hỏi hoặc câu phủ định mà không dùng trợ động từ did, gây sai ngữ pháp. Một số bạn còn hay dùng felt thay vì feel trong hiện tại hoặc cảm giác đang xảy ra, làm câu trở nên không tự nhiên. Ngoài ra, việc không vận dụng felt đúng trong các thì quá khứ hoàn thành cũng là lỗi cần chú ý. Tăng cường luyện tập và tìm hiểu kỹ về quá khứ của feel giúp hạn chế sai sót, đảm bảo câu văn suôn sẻ, chính xác và đúng nghĩa khi giao tiếp hay viết tiếng Anh hàng ngày. Quá khứ của feel - Phân từ 2 của feel . feel - felt - felt - loigiaihay.com

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5