Owing to là gì: Phân biệt rõ ràng với các cụm từ chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh phổ biến

Cụm từ owing to là gì và làm sao để phân biệt nó với các cụm từ như because of, due to? Thực tế, cả ba đều dùng để chỉ nguyên nhân nhưng có những điểm khác biệt nhất định trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong khi "because of" rất phổ biến trong văn nói và viết hằng ngày mang tính thân mật, thì "owing to" thường tạo cảm giác trang trọng, lịch sự hơn. Đặc biệt, "owing to" và "due to" đôi khi bị nhầm lẫn vì đều có cấu trúc tương tự và ý nghĩa gần như nhau. Tuy nhiên, về phương diện ngữ pháp, "due to" thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, còn "owing to" thì linh hoạt hơn khi bắt đầu câu hay đứng sau động từ nối. Hiểu rõ "owing to là gì" cũng là chìa khóa để sử dụng chính xác, tránh mắc phải lỗi phổ biến khi viết tiếng Anh chuyên nghiệp. Nhờ đó, bạn có thể lựa chọn từ ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp và văn bản khác nhau một cách tự nhiên mà vẫn chuẩn mực. Owing to là gì và được sử dụng nhiều trong tiếng anh như một liên từ, có chức năng mở đầu đoạn hoặc nối hai đoạn văn thậm chí là hai câu văn với nhau. Khi tìm hiểu "owing to là gì," người học tiếng Anh tại Việt Nam thường thắc mắc cách dùng thực tế trong giao tiếp. Trong các đoạn hội thoại thông dụng hàng ngày, "owing to" dùng để nói về lý do xảy ra sự kiện hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, trong cuộc trò chuyện: "Why wasn’t he at the meeting?" – "Owing to a sudden illness, he couldn’t attend." Câu trả lời này cho thấy rõ nguyên nhân với tính trang trọng không quá cứng nhắc. Cách dùng này khác biệt với "because of" vì nó mang lại sắc thái trang trọng và khách quan hơn. Việc áp dụng các ví dụ có thật dựa trên "owing to là gì" sẽ giúp người học luyện tập và sử dụng từ vựng phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đồng thời nâng cao khả năng hiểu và phản xạ nhanh trong giao tiếp. Những ví dụ sống động này cũng góp phần phổ biến kiến thức giúp người Việt học tiếng Anh cảm thấy tự tin hơn khi vận dụng cụm từ này. Owing to là một liên từ để đưa ra lý do, nguyên nhân cho một sự việc, một hành động hay một tình huống nào đó. Hãy xem ví dụ, công thức và các cấu trúc tương đương với owing to như because of, due to , because.

73.000 ₫
213.000 ₫ -18%
Quantity :