Ordinal Numbers
₫251.000
₫655.00030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

Ordinal numbers: Số thứ tự trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án ở Việt Nam

Số thứ tự có vai trò then chốt trong công việc kinh doanh và quản lý dự án tại Việt Nam, giúp phân chia tiến trình làm việc, đánh giá mức độ ưu tiên và sắp xếp tài liệu hay sản phẩm theo trình tự hợp lý. Việc sử dụng chính xác ordinal numbers giúp các chuyên gia, quản lý xác nhận vị trí ưu tiên trong danh sách nhiệm vụ hoặc đưa ra thứ tự cần thực hiện trong quy trình làm việc. Ví dụ, trong kế hoạch kinh doanh, “bước thứ nhất” hay “mục tiêu thứ hai” dùng để diễn đạt rõ ràng từng giai đoạn trong chiến lược phát triển. Bên cạnh đó, trong các bản báo cáo hay hợp đồng kinh doanh, viết rõ ràng số thứ tự cũng tạo sự chuyên nghiệp và dễ dàng theo dõi tiến trình cho tất cả các bên liên quan. Thói quen dùng số thứ tự một cách nhất quán, chuẩn mực giúp loại trừ những hiểu lầm không đáng có và nâng cao sự hiệu quả trong quản lý dự án cũng như công việc hàng ngày, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của môi trường kinh doanh hiện đại tại Việt Nam. 03、序号编码(Ordinal Encoding) 对于ordinal 变量,将1到N按顺序赋值给这个N类的定序变量。但是其实是将表征interval变量的方法应用到ordinal变量上。比如天气寒冷为1, 温暖为2, 炎热为3。 类似于标签编码,但是是按照提前指定好的编号顺序对类别进行编码。 Trong môi trường giáo dục Việt Nam, ordinal numbers được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt khi đề cập đến vị trí trong lớp học, thứ tự thí sinh trong kỳ thi hay mức độ ưu tiên phân loại học sinh. Ví dụ, khi nói “em ấy xếp thứ hai” hay “đề thi phần thứ nhất” đều sử dụng số thứ tự để làm rõ thông tin về thứ hạng hoặc trình tự các phần thi. Việc học và áp dụng đúng ordinal numbers giúp học sinh và thầy cô giáo truyền đạt chính xác, tránh nhầm lẫn trong việc sắp xếp danh sách, đánh giá hoặc phân loại thành tích học tập. Đây cũng là kỹ năng cần thiết khi học sinh tham gia các kỳ thi và thi cử nhằm thể hiện kết quả hoặc thứ hạng đạt được. Từ đó, số thứ tự cũng được khai thác hiệu quả trong việc lập kế hoạch học tập, quản lý tiến độ học tập theo tuần tự từ “thứ nhất” đến các mức sau. Cách sử dụng số thứ tự chuẩn xác giúp xây dựng môi trường học tập rõ ràng, khoa học, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập trong nhà trường. Kardinalzahlen = cardinal numbers 基数词 Ordinalzahlen = ordinal numbers 序数词(后加点 1.) 1.der,die,das erste der erste Juli. = the first of July. das erste Kind. = The fir…

Sold by
Ordinal Numbers
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper