brand: On Time
On time: Ứng dụng công nghệ hiện đại hỗ trợ việc giữ đúng giờ trong môi trường học tập và công sở
Terms of the offer
Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, việc giữ đúng giờ (on time) trở nên dễ dàng hơn nhờ các ứng dụng công nghệ hỗ trợ quản lý thời gian. Phần mềm lịch điện tử như Google Calendar hay các ứng dụng nhắc nhở giúp bạn kiểm soát các cuộc hẹn và deadline quan trọng một cách chính xác. Ngoài ra, các thiết bị thông minh còn có thể tối ưu thời gian di chuyển, phân chia nhiệm vụ theo mức độ ưu tiên nhằm giúp bạn hoàn thành mọi việc on time hiệu quả. Việc tận dụng công nghệ hiện đại không những cải thiện thói quen đúng giờ mà còn tăng cường khả năng tổ chức công việc và học tập một cách khoa học. Bài viết này giải thích định nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa của cặp từ On time và In time , mang nghĩa là đúng giờ và vừa kịp trong tiếng Anh. Xem ví dụ, các từ khác và cách học tiếng Anh thực dụng. Đúng giờ (on time) không chỉ là yếu tố quan trọng trong công việc mà còn đóng vai trò thiết yếu trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội. Việc đến đúng giờ khi hẹn gặp bạn bè hay trong các sự kiện giúp tăng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau. Điều này khiến người khác cảm thấy bạn là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và biết trân trọng thời gian. Trong môi trường gia đình, việc tuân thủ thời gian giúp cải thiện sự gắn kết và giảm thiểu mâu thuẫn không cần thiết. Chính vì thế, on time trở thành tiêu chí quan trọng để duy trì và phát triển các mối quan hệ bền vững. Cách phân biệt On time và In time hay, chi tiết - Tổng hợp các chủ đề Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, nâng cao với đầy đủ công thức, dấu hiệu, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn nắm vững Ngữ pháp Tiếng Anh.