Terms of the offer
Trong ngành giải trí và tổ chức sự kiện ở Việt Nam, từ "off" được sử dụng rộng rãi với nhiều hàm ý khác nhau tùy theo bối cảnh, từ việc “off show” - tức không tham gia buổi diễn, đến “off lịch” như lịch trình tạm dừng hoặc hủy bỏ. Từ này giúp truyền tải thông tin một cách ngắn gọn đến các khán giả và những người liên quan, tiết kiệm thời gian trao đổi. Trong lĩnh vực này, "off là gì" không chỉ dừng lại ở nghĩa đơn thuần mà còn thể hiện thái độ, trạng thái hoặc thay đổi trong kế hoạch một cách linh hoạt và tức thì. Điều này rất quan trọng vì ngành giải trí thường di chuyển và thay đổi nhanh chóng, do đó từ "off" giúp giữ cho mọi người luôn nắm bắt tình hình mới nhất với sự chính xác và nhanh chóng. Trên đây là bài viết giải đáp cho bạn Off Là Gì . Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn học tốt tiếng anh Trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam, từ "off" được sử dụng nhiều trong các cuộc họp, trao đổi công việc để chỉ các trạng thái như nghỉ phép, nghỉ bù hoặc không tham gia họp. Ví dụ, nhân viên báo "off hôm nay" đồng nghĩa với việc báo nghỉ làm hoặc không làm việc trong ngày đó. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giao tiếp, tránh hiểu nhầm không đáng có. Khái niệm "off là gì" ở đây vừa mang tính thực tiễn lại vừa phản ánh sự linh hoạt trong cách thức vận hành của các tổ chức hiện đại. Việc sử dụng từ "off" trong ngôn ngữ doanh nghiệp không chỉ giúp tăng tốc độ truyền tải thông tin mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tôn trọng quyền riêng tư của nhân viên. Go off là phrasal verb có nhiều ý nghĩa như: hỏng, dừng hoạt động, (chuông) reo, phát nổ, … Cùng khám phá đầy đủ các ý nghĩa của Go off kèm ví dụ nhé.