Trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ, việc giảng dạy và học từ "make sense" không chỉ là giúp người học biết nghĩa mà còn hướng đến khả năng sử dụng trong các tình huống thực tế. Để tạo nên hiệu quả này, các phương pháp hiện đại tập trung vào cách làm rõ ngữ cảnh và sử dụng "make sense" trong các đoạn hội thoại, tình huống mô phỏng sinh động. Qua đó, học viên có thể hiểu sâu hơn về sắc thái ý nghĩa cũng như cách biến đổi linh hoạt trong câu chuyện giao tiếp. Kết quả của việc áp dụng thành công "make sense" trong học tập giúp tăng cường phản xạ ngôn ngữ, giúp người học phản ứng nhanh và chính xác hơn khi đối thoại. Đồng thời, hiểu và vận dụng "make sense" còn giúp học viên nâng cao kỹ năng phân tích và xử lý thông tin, từ đó cải thiện khả năng suy luận logic trong tiếng Anh. Việc dạy kỹ năng này cũng giúp học sinh sinh viên Việt Nam giảm thiểu các lỗi về ngữ nghĩa và tăng tính tự nhiên trong diễn đạt, góp phần cải thiện thành tích học tập một cách toàn diện. It makes sense that parents should be strict with their children. =That parents should be strict with their children makes sense. 为了使句子保持平衡,常用it来代替主语从句,而把主语从句放在后面,it作形式主语的从句有的已经形成固定的用法,常见的有四种句型: 1)It + be +名词 + that从句 Tại Việt Nam, "make sense" không chỉ được xem như một cấu trúc ngôn ngữ trong tiếng Anh mà còn mang lại những giá trị lớn trong văn hóa giao tiếp và biến đổi tư duy phản biện của người học tiếng Anh. Khi người Việt dùng cụm này, họ thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc hơn, đồng thời xây dựng được các lập luận thuyết phục và hợp lý. Trong bối cảnh giáo dục và công việc, việc hiểu "make sense" giúp người học biết cách sắp xếp ý tưởng, dẫn chứng rõ ràng để thảo luận hiệu quả và truyền đạt quan điểm một cách mạch lạc. Đặc biệt, qua các trải nghiệm thực tế, người Việt thường xuyên áp dụng "make sense" để đánh giá tính chính xác của thông tin và xác định tính hợp lý khi giao tiếp hoặc đưa ra quyết định. Điều này góp phần tạo nên kỹ năng tư duy phản biện mạnh mẽ, giúp cá nhân và tập thể vận dụng thông tin một cách hiệu quả trong nhiều lĩnh vực xã hội. Ngoài ra, cách tiếp cận "make sense" cũng thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong tư duy, từ đó giúp các mối quan hệ công việc và xã hội trở nên thuận lợi và hiểu quả hơn rất nhiều. make sense 的意思是“有意义;讲得通;言之有理;合乎情理”。该短语主要用作谓语,也可以用作定语,常与介词to或of连用。 在使用 make sense 时,其基本语法结构是主语+make(s)+宾语+sense。例如,“The story makes sense.”(这个故事讲得通。)在这个例子中,“The story”是主语,“makes”是动词,“sense ...

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5