Đặt phòng khách sạn in advance luôn là lựa chọn thông minh để chuẩn bị cho chuyến đi du lịch hoặc công tác, đặc biệt trong những mùa cao điểm hoặc dịp lễ tết. Khi đặt phòng sớm, bạn có quyền lựa chọn loại phòng, vị trí thuận lợi và thường được hưởng giá ưu đãi hoặc các chính sách đổi trả linh hoạt. Việc chờ đến phút cuối mới đặt phòng có thể khiến bạn phải chấp nhận phòng không ưng ý, giá cao hơn hoặc thậm chí hết phòng. Bên cạnh đó, đặt phòng in advance giúp khách sạn có đủ thời gian lên kế hoạch phục vụ, chuẩn bị dịch vụ theo đúng yêu cầu. Đối với người đi công tác, việc này góp phần tạo sự yên tâm và đảm bảo lịch trình không bị gián đoạn. Ngoài ra, nhiều trang web đặt phòng còn có chương trình tích điểm hoặc giảm giá dành cho khách hàng đặt in advance, giúp tiết kiệm chi phí. Những lợi ích này cho thấy rõ việc đặt phòng in advance chính là cách thức giữ vững quyền lợi và tăng sự tiện nghi cho khách hàng hiện nay. If you pay for something or make a decision in advance you do it before a particular time or before it needs to be done. Chuyến công tác thành công không thể thiếu bước lên kế hoạch và chuẩn bị các khâu in advance một cách kỹ càng nhằm tránh rủi ro và gián đoạn không cần thiết. Khi biết trước lịch trình, bạn nên đặt vé máy bay, khách sạn, đồng thời sắp xếp các cuộc gặp mặt, hội thảo, trao đổi công việc in advance để đảm bảo mọi sự kiện diễn ra đúng thời gian và yêu cầu. Việc in advance liên hệ với đối tác hoặc khách hàng để thông báo thời gian và địa điểm giúp họ chuẩn bị tốt hơn và tránh trùng lịch. Bên cạnh đó, chuẩn bị hồ sơ, tài liệu và thiết bị làm việc trước chuyến đi cũng là một phần quan trọng để chuyến công tác đạt hiệu quả cao. Nếu có thể, việc tìm hiểu văn hóa và phong tục địa phương in advance sẽ giúp tạo ấn tượng tốt và thuận lợi hơn trong giao tiếp. Nhờ vào việc lên kế hoạch in advance, bạn không những tiết kiệm được thời gian di chuyển và chờ đợi mà còn xây dựng được hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đồng nghiệp và đối tác. Học nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ in advance trong tiếng Anh. Xem ví dụ, phân biệt với các cụm từ khác như ago, before, early, beforehand.