For The Sake Of
₫289.000
₫817.00030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

for the sake of:Phân tích chuyên sâu về vai trò của cụm từ trong tiếng Anh học thuật và công việc

Trong môi trường học thuật và công việc, cách dùng "for the sake of" vô cùng quan trọng bởi nó không chỉ giúp truyền tải mục đích rõ ràng mà còn tăng tính thuyết phục cho luận điểm hoặc đề xuất. Từ góc độ chuyên môn, "for the sake of" được dùng khi các chuyên gia hoặc nhà nghiên cứu muốn nhấn mạnh lý do khách quan thúc đẩy một hành động hoặc quyết định. Ví dụ trong bài báo nghiên cứu khoa học, câu như "Measures were taken for the sake of improving environmental quality" giúp người đọc hiểu rõ mục tiêu thiết thực của biện pháp được đề cập. Ngoài ra, trong môi trường doanh nghiệp, cụm từ này xuất hiện trong giao tiếp nội bộ hoặc báo cáo nhằm giải thích cho những chính sách hay bước đi chiến lược, có thể như "The decision was made for the sake of enhancing team collaboration." Việc hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách sử dụng "for the sake of" trong những bối cảnh này giúp người học phát triển khả năng diễn đạt chuyên nghiệp và nâng cao hiệu quả giao tiếp trong các tình huống formal hơn. Chủ đề for the sake of nghĩa là gì "For The Sake Of" là một cụm từ tiếng Anh phổ biến mang ý nghĩa “vì lợi ích của ai đó hoặc điều gì đó”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh chuyên ngành, việc phân biệt rõ ràng cụm từ "for the sake of" với các cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa như "for the benefit of," "for the purpose of," hay "for the good of" đóng vai trò quan trọng trong truyền tải chính xác thông điệp. Mặc dù các cụm này đều gắn với ý nghĩa mục đích hay lợi ích, nhưng sắc thái và cách sử dụng lại có sự khác biệt tinh tế. "For the sake of" thường nhấn mạnh đến sự hy sinh hoặc phạm vi rộng lớn hơn của một mục đích trừu tượng như danh dự, hòa bình hay môi trường. Trong khi đó, "for the benefit of" thường dùng trong bối cảnh có lợi ích trực tiếp hoặc cụ thể cho ai đó. Ví dụ, "for the sake of privacy" liên quan đến việc bảo vệ một giá trị trừu tượng, còn "for the benefit of the employees" nói về lợi ích thiết thực. Việc phân biệt này rất quan trọng đặc biệt đối với những người làm việc trong môi trường chuyên ngành như luật pháp, kinh tế hay chính trị để đảm bảo chính xác ý nghĩa và tránh nhầm lẫn khi thảo luận. Chủ đề sake of Trong tiếng Anh, cụm từ " for the sake of " được sử dụng để diễn đạt mục đích, lý do hoặc lợi ích của hành động nào đó. Cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể qua bài viết này để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Sold by
For The Sake Of
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper