Trong các vụ kiện dân sự, evidence là gì không chỉ là câu hỏi triết lý mà còn là tiêu chuẩn để đánh giá và sử dụng chứng cứ mang tính thuyết phục đối với tòa án. Chứng cứ trong tranh tụng dân sự có thể là hợp đồng, hóa đơn, thư từ, lời khai hay các tài liệu liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên. Mục tiêu của việc sử dụng evidence là gì nhằm xây dựng luận cứ chặt chẽ, làm nổi bật quan điểm và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình một cách có cơ sở. Việc đánh giá chứng cứ phụ thuộc vào sự phù hợp, sự liên kết mạch lạc giữa các bằng chứng và khả năng giải thích hợp lý của người trình bày. Do đó, những người tham gia tố tụng cần hiểu đúng evidence là gì để biết cách sắp xếp, trình bày chứng cứ hiệu quả và tạo sức thuyết phục trước tòa. Điều này giúp tăng khả năng bảo vệ quyền lợi và kiến nghị các yêu cầu pháp luật đúng đắn trong các vụ tranh tụng dân sự. Dấu hiệu; chứng chỉ to give (bear) evidence of là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì) Nhắc đến evidence là gì thì không thể bỏ qua vai trò quan trọng của tính chính xác và khách quan khi sử dụng chứng cứ trong các phiên tòa công khai. Việc đưa ra bằng chứng không đúng sự thật hoặc bị thiên vị có thể dẫn đến bỏ lọt tội phạm hoặc oan sai cho người vô tội. Do vậy, trong hệ thống tư pháp Việt Nam, việc thẩm định chứng cứ phải đảm bảo tính độc lập, minh bạch và khách quan, tránh mọi hình thức áp lực hay làm sai lệch sự thật. Evidence là gì còn liên quan đến trách nhiệm của hội đồng xét xử, luật sư và các bên liên quan trong việc đánh giá, phản biện và trình bày chứng cứ một cách trung thực. Điều này bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các bên tham gia tố tụng và củng cố sự tín nhiệm của xã hội đối với hệ thống pháp luật. Việc nhấn mạnh tính chính xác và khách quan của bằng chứng đồng thời khẳng định sự công bằng và hiệu quả của quá trình xét xử theo luật định. evidence nghĩa là điều hiển nhiên, điều rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ evidence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.