Done là gì: Giải thích chi tiết khái niệm done trong giao tiếp và công việc hàng ngày

Brand : Done Là Gì

Trong giao tiếp và môi trường làm việc hiện đại tại Việt Nam, "done" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để chỉ trạng thái hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ nào đó. Về bản chất, done có nghĩa là "đã xong" hoặc "hoàn tất". Đây là từ được mượn từ tiếng Anh và được dân văn phòng, lập trình viên, nhân viên các dự án công nghệ thông tin sử dụng rất rộng rãi. Việc hiểu rõ done là gì và cách dùng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công việc, đặc biệt khi làm việc nhóm hoặc báo cáo tiến độ. Trong các ứng dụng quản lý công việc, done thường là trạng thái cuối cùng của một task khi công việc đã được kiểm duyệt kỹ càng và không còn yêu cầu chỉnh sửa nào thêm. Ngoài ra, trong một số ngành nghề như thiết kế, viết nội dung, hoặc lập trình, done còn thể hiện sự cam kết hoàn thành chất lượng và đáp ứng đúng yêu cầu đề ra. Nắm vững khái niệm done là gì còn giúp người lao động có thể chủ động hơn trong việc xác nhận các công việc đã hoàn tất, điều này nâng cao sự tin tưởng giữa các thành viên trong nhóm và thúc đẩy tiến độ toàn dự án. Qua đó, bạn cũng sẽ tránh được những hiểu lầm hay chồng chéo trong quản lý công việc vì chữ done có một hàm ý rất cụ thể và rõ ràng về trạng thái "đã kết thúc". Nghĩa là gì : done done /dʌn/ động tính từ quá khứ của do tính từ xong, hoàn thành, đã thực hiện mệt lử, mệt rã rời đã qua đi nấu chín tất phải thất bại, tất phải chết done to the world (to the wide) bị thất bại hoàn toàn Trong lĩnh vực quản lý dự án công nghệ, done được xem là “chuẩn vàng” đánh dấu sự chấm dứt của một task hay feature nào đó. Khái niệm done là gì trong ngành này không chỉ dừng lại ở việc hoàn thành phần việc mà còn phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chất lượng, bảo mật, và tuân thủ yêu cầu kỹ thuật. Việc xác nhận trạng thái done thường phải thông qua nhiều bước kiểm thử, review code, hoặc test người dùng để chắc chắn sản phẩm đã thật sự hoàn thành đúng tiêu chuẩn. Do đó done trong dự án công nghệ Việt Nam mang ý nghĩa dấu mốc quan trọng đánh dấu sự chuyển giao giữa các giai đoạn phát triển. Các nhóm lập trình và phát triển sản phẩm thường xây dựng checklist riêng dựa trên “definition of done” để tránh những hiểu nhầm khi công bố một task là done. Điều này giúp ngăn ngừa lỗi xảy ra trong quá trình vận hành sản phẩm thực tế và tăng trải nghiệm người dùng cuối. Vì thế việc nắm chắc done là gì và áp dụng chuẩn mực done rõ ràng là yếu tố then chốt tạo nên thành công bền vững trong các dự án công nghệ tại Việt Nam. Theo từ điển Oxford Dictionary, Done /dʌn/ được biết đến là dạng quá khứ phân từ của động từ Do, có nghĩa là “ đã làm gì rồi ”.

73.000 ₫
291.000 ₫ -18%
Quantity :