Việc cut down on muối trong bữa ăn hằng ngày góp phần kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch. Người Việt thường có thói quen sử dụng nhiều muối trong nấu ăn và nước chấm, điều này khiến lượng muối tiêu thụ vượt quá mức khuyến nghị của tổ chức y tế. Để cut down on muối, bạn nên thay thế nước mắm và các loại gia vị mặn bằng các loại thảo mộc, hành, tỏi và các loại gia vị tự nhiên khác nhằm tăng hương vị mà không dùng quá nhiều muối. Ngoài ra, xem kỹ nhãn sản phẩm khi mua thực phẩm chế biến sẵn giúp cut down on lượng muối ẩn chứa bên trong. Việc dần quen với khẩu vị ít muối sẽ giúp giảm áp lực lên hệ tim mạch và thận, nâng cao sức khỏe lâu dài. Hành động này đặc biệt quan trọng trong các gia đình có người cao tuổi hoặc bệnh nhân tăng huyết áp, tiểu đường. Cut down /kʌt daʊn / (+ on) Cắt giảm về lượng Ex: How can you cut down the risk of cancer? (Bạn làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư?) Ex: These improvements will cut down on traffic noise. (Những sự cải thiện này sẽ giảm thiểu tiếng ồn giao thông.) Làm cái gì đó ít đi, đặc biệt là những việc không tốt cho sức khỏe ... Biết cách cut down on điện năng tiêu thụ hàng ngày không chỉ giúp giảm chi phí tiền điện mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Việc thay thế các bóng đèn truyền thống bằng đèn LED công suất thấp là một trong những cách đơn giản để cut down on điện năng. Ngoài ra, tắt các thiết bị điện khi không sử dụng thay vì để chế độ chờ cũng là cách hiệu quả để hạn chế lãng phí điện. Các thiết bị điện như điều hòa, tủ lạnh hay máy giặt nên được bảo trì định kỳ để hoạt động hiệu quả hơn và cut down on lượng điện tiêu thụ. Thói quen sử dụng hợp lý như mở cửa sổ đón gió thay vì chạy điều hòa suốt ngày cũng giúp cut down on điện năng đáng kể. Sự kết hợp những hành động nhỏ này tạo nên sự khác biệt lớn trong hóa đơn tiền điện cuối tháng và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong đại gia đình. Learn the differences and usage of cut down and cut down on , two common phrasal verbs that mean to reduce something. See examples, synonyms, antonyms, and related expressions for each phrase.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5