Việc cut down lượng đường tiêu thụ hàng ngày được xem là một trong những bước quan trọng để cải thiện sức khỏe tim mạch. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, đường bổ sung quá mức làm tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường và các bệnh liên quan đến tim mạch. Việc thực hiện cut down lượng đường bằng cách ưu tiên các thực phẩm tươi, hạn chế đồ ngọt công nghiệp, nước ngọt và những món ăn nhanh nhiều đường giúp kiểm soát lượng đường huyết ổn định hơn. Đặc biệt tại Việt Nam, khi thói quen ăn vặt và đồ uống chứa đường ngày càng phổ biến, việc cut down có thể làm giảm áp lực lên hệ tuần hoàn và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Sự thay đổi trong lối sống và thói quen ăn uống tạo ra một hệ quả tích cực lâu dài cho sức khỏe, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và nâng cao chất lượng cuộc sống. Kiên trì thực hiện cut down đường là lựa chọn thông minh cho sức khỏe tim mạch bền vững. Cut down /kʌt daʊn / (+ on) Cắt giảm về lượng Ex: How can you cut down the risk of cancer? (Bạn làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ bị ung thư?) Ex: These improvements will cut down on traffic noise. (Những sự cải thiện này sẽ giảm thiểu tiếng ồn giao thông.) Làm cái gì đó ít đi, đặc biệt là những việc không tốt cho sức khỏe ... Trong ngành công nghiệp giao thông, việc cut down lượng nhiên liệu tiêu thụ luôn được ưu tiên hàng đầu nhằm tiết kiệm chi phí và giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Các công nghệ mới như hệ thống phun nhiên liệu điện tử, động cơ hybrid hay các cải tiến về khí động học đã hỗ trợ đáng kể trong quá trình cut down sử dụng nhiên liệu. Đối với người lái xe cá nhân, việc cut down cũng được thực hiện thông qua các thói quen lái xe như tránh tăng tốc đột ngột, duy trì tốc độ ổn định và bảo dưỡng xe định kỳ. Quá trình cut down nhiên liệu còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường nhờ giảm phát thải khí carbon và các khí ô nhiễm khác. Do đó, hiểu và áp dụng được các kỹ thuật cut down nhiên liệu không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn phát huy giá trị xã hội lớn trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay. Cut down là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut down - Bài tập vận dụng. Cụm từ " cut down " là gì? Cụm từ này có nghĩa là " giảm bớt ", " cắt giảm " hoặc " chặt ", " hạ gục " một thứ gì đó. Cut down là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb).

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5