come down with:Tác động tâm lý khi người bệnh come down with và cách hạn chế

Bên cạnh các triệu chứng thể chất, việc come down with bệnh cũng ảnh hưởng không nhỏ đến tâm lý của người bệnh. Khi cảm thấy mệt mỏi, đau đầu hoặc nghẹt mũi, người ta thường có xu hướng lo lắng và căng thẳng. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến stress làm cho hệ miễn dịch yếu đi, khiến bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn. Hiểu rõ điều này, người bị come down with cần duy trì tinh thần lạc quan, nghỉ ngơi hợp lý và tránh làm việc quá sức. Ngoài ra, kết nối với gia đình và bạn bè để nhận được sự động viên cũng là biện pháp giúp cải thiện tâm trạng tốt khi come down with bệnh. Điều này càng được khẳng định qua nhiều nghiên cứu y khoa cho thấy sức khỏe tâm thần tác động mạnh đến quá trình hồi phục khi come down with các bệnh nhẹ. From Longman Dictionary of Contemporary English come down with something phrasal verb to get an illness I think I’m coming down with a cold. → come → See Verb table Examples from the Corpus come down with • Several monitors have come down with heat rash and heat stroke this summer. • She started coming down with it when we were on our business trip, arranging this weekend. • She ... Khi cơ thể come down with bệnh, hệ miễn dịch sẽ bắt đầu phản ứng bằng cách kích thích sản sinh các tế bào phòng vệ nhằm tiêu diệt tác nhân gây hại. Điều này thường được biểu hiện qua các dấu hiệu như sốt nhẹ, cơ thể mệt mỏi và đau nhức các khớp, triệu chứng điển hình khi come down with cảm cúm hoặc viêm họng. Những phản ứng sinh học này tuy gây khó chịu nhưng lại là tín hiệu cho thấy cơ thể đang cố gắng chống lại bệnh tật. Việc nắm rõ những thay đổi sinh học ngay từ khi come down with giúp người bệnh chủ động điều chỉnh chế độ sinh hoạt, tăng cường nghỉ ngơi và không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Definition of come down with phrasal verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and more.

73.000 ₫
280.000 ₫ -18%
Quantity :