Việc sử dụng công nghệ ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thời trang, đặc biệt là các clothing store tại Việt Nam ứng dụng nhiều giải pháp để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Hệ thống thử đồ ảo (virtual fitting), trải nghiệm mua sắm qua các nền tảng trực tuyến với hỗ trợ AI tư vấn phong cách cá nhân, cùng hệ thống quản lý hàng tồn kho thông minh đều giúp quá trình mua sắm thuận tiện và nhanh chóng hơn. Những cải tiến này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro khi mua sắm online, góp phần tăng độ tin cậy dành cho clothing store. Ngoài ra, nhiều cửa hàng còn phát triển ứng dụng di động riêng cho phép theo dõi chương trình khuyến mãi, đặt hàng trước và nhận tư vấn tùy chỉnh. Điều này chứng minh sự chuyên nghiệp và hướng đến người tiêu dùng của ngành thời trang hiện đại tại Việt Nam, vì thế mà các clothing store ngày nay ngày càng lấy được lòng tin từ cộng đồng mua sắm trẻ. patagonia的读法是 [ˌpætəˈgoʊniə] 。 patagonia美 [ˌpætəˈgoʊniə] 巴塔哥尼亚;巴塔哥尼亚高原;巴塔。 双语例句: 1.Another clothing company, Patagonia, a highend outdoor clothing store , follows the same principle. 另一家高端户外服装店巴塔哥尼亚也遵循同样的原则。 2.Currently, Patagonia repairs about 40,000 garments a year in their Reno ... Trong năm gần đây, clothing store tại Việt Nam ngày càng chuyển hướng phát triển theo hướng thời trang bền vững, rất phù hợp với xu thế toàn cầu và ý thức người tiêu dùng trẻ tuổi hiện nay. Thuật ngữ “thời trang bền vững” đề cập đến sản phẩm được làm từ nguyên liệu thân thiện môi trường, quy trình sản xuất sử dụng ít năng lượng và giảm thiểu chất thải. Ngoài ra, nhiều clothing store còn mở rộng lựa chọn đến những dòng quần áo tái chế hoặc có thể tái sử dụng nhiều lần. Điều này tạo nên sự khác biệt hoàn toàn so với các cửa hàng thông thường, thu hút đối tượng khách hàng quan tâm đến việc bảo vệ hành tinh trong thói quen mua sắm hàng ngày. Bên cạnh đó, các clothing store cũng tổ chức những chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức người dùng về tác động của ngành thời trang đến môi trường, giúp khách hàng thấy được giá trị thực sự ẩn chứa trong mỗi sản phẩm được chọn lựa. 请问服装店的英文是什么啊?服装店的英文可以是 " clothing store " 或 "apparel store"。下面是一些与服装店相关的英文词汇,以帮助扩展您的理解:1. Department store - 百货商店,一家综合性的