Trong môi trường giáo dục ở Việt Nam, call for thường được sử dụng để kêu gọi giáo viên, học sinh tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, hội thảo hay dự án nghiên cứu. Việc áp dụng call for một cách chuyên nghiệp giúp nâng cao tinh thần hợp tác, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển kỹ năng và kiến thức đa dạng ở học sinh. Một chiến dịch call for hiệu quả cần dựa vào việc truyền đạt thông tin rõ ràng, dễ hiểu và các hình thức truyền thông phù hợp với đặc thù của trường học. Đồng thời, sự tin cậy và uy tín của ban tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự quan tâm. Thêm vào đó, các hình thức đánh giá, phản hồi và công nhận sự tham gia cũng là yếu tố thúc đẩy giáo viên và học sinh tích cực đối với các lời kêu gọi. Điều này góp phần tạo ra môi trường học tập năng động, sáng tạo và tăng cường sự đoàn kết nội bộ. Phiên âm: Call for /kɔːl fɔr/ - (phrasal verb) Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, call for là một cụm động từ có nghĩa là tới đón ai đó hoặc đòi hỏi, yêu cầu điều gì. Ngoài ra, theo từng ngữ cảnh, call for còn có nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ: I will call for you at 7 a.m, so we won’t be late for the flight. Call for trong lĩnh vực môi trường đóng vai trò then chốt trong việc thu hút sự quan tâm và hành động từ cộng đồng để bảo vệ và khôi phục môi trường thiên nhiên. Ở Việt Nam, các chiến dịch call for được tổ chức nhằm vận động người dân, doanh nghiệp và các tổ chức cùng chung tay tham gia các hoạt động như trồng cây, làm sạch môi trường, tiết kiệm năng lượng. Những lời kêu gọi này cần được truyền tải một cách chân thật, cụ thể và truyền cảm hứng để kích hoạt hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ. Những người tổ chức call for cần dựa trên dữ liệu khoa học đáng tin cậy để đảm bảo tính thuyết phục và uy tín, tạo nên sự đồng thuận trong cộng đồng. Đồng thời, việc tạo ra các chương trình khuyến khích, công nhận kết quả và duy trì thông tin liên tục góp phần giữ chân nguồn lực và duy trì phong trào bảo vệ môi trường lâu dài. " Call for " thường được sử dụng với ý nghĩa cơ bản là: Gọi cho ai đó, đòi hỏi/yêu cầu làm gì. Ngoài ra cụm động từ này còn có nhiều ý nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh của người nói hoặc viết.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5